Cách xưng hô trong tiếng Nhật phổ biến và lịch sự nhất

Loading

Cách xưng hô trong tiếng Nhật phổ biến và lịch sự nhất

Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ có hệ thống xưng hô phức tạp nhất thế giới. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng đúng xưng hô trong tiếng Nhật là rất quan trọng để giao tiếp và tương tác với người Nhật một cách lịch sự và hợp lý nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các cách xưng hô phổ biến và lịch sự nhất trong tiếng Nhật.

cach-xung-ho-trong-tieng-nhat-pho-bien-va-lich-su-nhat

Các ngôi xưng hô trong tiếng Nhật

Trước khi đi vào chi tiết về xưng hô, chúng ta cần hiểu về các ngôi trong tiếng Nhật. Tương tự như các ngôn ngữ khác, tiếng Nhật có ba ngôi chính là ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi), ngôi thứ hai (anh/chị/ông/bà) và ngôi thứ ba (anh ấy/cô ấy/họ).

Ngôi thứ nhất

Ngôi thứ nhất được sử dụng khi nói về chính bản thân của mình hoặc nhóm người mà mình đang tham gia.

Ví dụ:

  • 私は大学生です。(Tôi là sinh viên đại học.)
  • 私たちは昨日公園でピクニックをしました。(Chúng tôi đã đi picnic ở công viên hôm qua.)

Ngôi thứ hai

Ngôi thứ hai được sử dụng khi nói với người khác hoặc nhóm người khác.

Ví dụ:

  • あなたは名前は何ですか?(Bạn tên gì?)
  • お客様、ご注文は何になりますか?(Anh/chị muốn đặt món gì?)

Ngôi thứ ba

Ngôi thứ ba được sử dụng khi nói về người hoặc vật khác ngoài bản thân mình và người nghe.

Ví dụ:

  • 彼女は美人です。(Cô ấy rất đẹp.)
  • 犬は忠実です。(Chó rất trung thành.)

Xưng hô trong tiếng nhật ngôi thứ nhất

Trong tiếng Nhật, khi xưng hô với người khác trong ngôi thứ nhất, ta có thể sử dụng các từ sau:

Xưng hô Ý nghĩa
わたくし Lịch sự, chính thức
僕 (ぼく) Thân mật
俺 (おれ) Rất thân mật

Trong đó, “わたくし” được sử dụng trong các tình huống chính thức như phỏng vấn, thư từ, nói chuyện với người lớn tuổi hoặc quan trọng hơn mình. “僕” và “俺” được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân.

Ví dụ:

  • わたくしは田中と申します。(Tôi là anh/chị Tânaka.)
  • 僕は明日大阪に行くつもりだ。(Tôi dự định đi Osaka vào ngày mai.)
  • 俺たちは高校の時からの友達だ。(Chúng tôi là bạn bè từ thời trung học.)

Xưng hô trong tiếng nhật ngôi thứ hai

Trong tiếng Nhật, khi xưng hô với người khác trong ngôi thứ hai, ta có thể sử dụng rất nhiều từ khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số từ xưng hô phổ biến và ý nghĩa của chúng:

Xưng hô Ý nghĩa
あなた Thông thường
お名前は (お)何ですか? Hỏi tên
お手数をおかけします Khiến phiền, khiêm tốn
いただく Lịch sự

Trong đó, “あなた” được sử dụng thông thường và không mang tính chất lịch sự hay thân mật nào. “お名前は何ですか?” có ý nghĩa hỏi tên, thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi gặp người mới. “お手数をおかけします” thể hiện sự khiêm tốn và cảm kích với người khác khi yêu cầu giúp đỡ. “いただく” là một từ lịch sự được sử dụng khi nhận quà, thưởng hoặc dịch vụ.

Ví dụ:

  • あなたの鞄、ここに置いてください。(Bạn hãy để túi của bạn ở đây.)
  • お名前は何とおっしゃいますか?(Anh/chị có thể cho tôi biết tên không?)
  • お手数をおかけしますが、このファイルを送っていただけますか?(Xin lỗi khiến phiền nhưng có thể gửi cho tôi tệp tin này được không?)
  • プレゼントをいただいて、ありがとうございます。(Cảm ơn đã tặng cho tôi món quà.)

Xưng hô trong tiếng nhật ngôi thứ ba

Trong tiếng Nhật, khi xưng hô với người khác trong ngôi thứ ba, ta cũng có rất nhiều từ để sử dụng. Dưới đây là một số từ xưng hô phổ biến và ý nghĩa của chúng:

Xưng hô Ý nghĩa
彼女 (かのじょ) Nói về người phụ nữ
彼 (かれ) Nói về người đàn ông
あの方 (あのかた) Lịch sự, không rõ giới tính
皆様 (みなさま) Khiêm tốn, lịch sự

Trong đó, “彼女” và “彼” được sử dụng để nói về người khác, tùy vào từng trường hợp cụ thể. “あの方” được sử dụng khi không rõ giới tính của người đó hoặc để thể hiện tính lịch sự. “皆様” là một từ khiêm tốn và lịch sự, thường được sử dụng trong các bài phát biểu hoặc giao tiếp chính thức.

Ví dụ:

  • 彼女はとても優しい人です。(Cô ấy là một người rất tốt.)
  • 彼は来週から休暇を取ります。(Anh ta sẽ nghỉ phép từ tuần sau.)
  • あの方は今どこにいらっしゃいますか?(Người ấy đang ở đâu?)
  • 皆様、本日はお越しいただきありがとうございます。(Xin chân thành cảm ơnquý khách đã đến tham dự hôm nay.)

Các hậu tố quan trọng trong tiếng Nhật

Ngoài các từ xưng hô, tiếng Nhật còn có một số hậu tố quan trọng để thể hiện sự lịch sự, khiêm tốn và tôn trọng đối với người khác. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến và ý nghĩa của chúng:

Hậu tố Ý nghĩa
さん Lịch sự, thông thường
様 (さま) Lịch sự, tôn trọng
ちゃん Thân mật, yêu thương
君 (くん) Yêu thương, thân mật

Trong đó, “さん” được sử dụng để thể hiện tính lịch sự và thông thường, thường đi kèm với tên của người đó. “様” là một từ lịch sự hơn “さん”, thể hiện sự tôn trọng và uy tín của người đó. “ちゃん” và “君” thể hiện tính thân mật và yêu thương, thường được sử dụng giữa những người có mối quan hệ gần gũi.

Ví dụ:

  • 山田さんは今日来なかった。(Anh/chị Yamada hôm nay không đến.)
  • お客様、どうぞこちらへお座りくださいませ。(Quý khách vui lòng ngồi vào đây.)
  • 田中ちゃんはとても可愛いですね。(Tânaka rất dễ thương.)
  • マイク君はいつも元気そうだね。(Mike luôn tràn đầy năng lượng.)

Cách xưng hô của người Nhật trong từng trường hợp

Xưng hô trong gia đình

Trong gia đình, người Nhật có cách xưng hô khác biệt tùy theo mối quan hệ và độ tuổi của người đó. Dưới đây là một số từ xưng hô phổ biến trong gia đình:

Xưng hô Ý nghĩa
お父さん (おとうさん) Cha
お母さん (おかあさん) Mẹ
お兄さん (おにいさん) Anh trai
お姉さん (おねえさん) Chị gái
弟 (おとうと) Em trai
妹 (いもうと) Em gái

Trong đó, “お父さん” và “お母さん” được sử dụng để gọi cha mẹ, “お兄さん” và “お姉さん” được sử dụng để gọi anh chị, “弟” và “妹” được sử dụng để gọi em trai và em gái.

Xưng hô trong công ty Nhật

Trong công ty Nhật Bản, cách xưng hô khác biệt tùy vào chức vụ và độ tuổi của người đó. Dưới đây là một số từ xưng hô phổ biến trong công ty:

Xưng hô Ý nghĩa
社長 (しゃちょう) Tổng giám đốc
部長 (ぶちょう) Trưởng phòng
課長 (かちょう) Phó phòng
係長 (かかりちょう) Nhân viênphụ trách
先輩 (せんぱい) Người đi trước, đàn anh/chị
後輩 (こうはい) Người mới hơn, đàn em

Trong đó, “社長” được sử dụng để gọi Tổng giám đốc, “部長” được sử dụng để gọi Trưởng phòng, “課長” được sử dụng để gọi Phó phòng, “係長” được sử dụng để gọi Nhân viên phụ trách. “先輩” và “後輩” thể hiện mối quan hệ đàn anh/chị – đàn em trong công ty.

Xưng hô trong trường học

Trong trường học, người Nhật cũng có cách xưng hô khác biệt tùy vào mức độ quen thuộc và độ tuổi của người đó. Dưới đây là một số từ xưng hô phổ biến trong trường học:

Xưng hô Ý nghĩa
先生 (せんせい) Giáo viên
生徒 (せいと) Học sinh
先輩 (せんぱい) Đàn anh/chị
後輩 (こうはい) Đàn em

Trong đó, “先生” được sử dụng để gọi giáo viên, “生徒” được sử dụng để gọi học sinh, “先輩” và “後輩” thể hiện mối quan hệ đàn anh/chị – đàn em trong trường học.

Kết luận

Trên đây là một số cách xưng hô phổ biến và lịch sự nhất trong tiếng Nhật. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và kỹ năng để giao tiếp và tương tác với người Nhật một cách lịch sự và hợp lý.


Du học Nhật Bản  JVGROUP – Con đường đi đến Thành ng
Hotline: 0986.590.388
Website:  Jvgroup.com.vn
Youtube: JVGROUP- Du học Nhật Bản 
Tiktok: Du học Nhật Bản JVGROUP

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí