Đại học Kyushu là một trong bảy Đại học Quốc gia và là trường Đại học hoàng gia thứ tư của Nhật Bản. Năm 2025, Đại học Kyushu thuộc top 8 trường Đại học hàng đầu Nhật Bản và trở thành điểm đến lý tưởng của những du học sinh trên toàn thế giới.
Được thành lập năm 1911, Đại học Kyushu (Kyushu University) đã có 100 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và đào tạo ra những nhân tài quốc tế. Mục tiêu của Đại học Kyushu là cung cấp các hoạt động giáo dục, các nghiên cứu và hoạt động y tế chất lượng cao.
THÔNG TIN TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC KYUSHU
Đại học Kyushu là một trong những điểm đến du học lý tưởng dành cho những bạn đam mê nghiên cứu và muốn học lên cao trong lĩnh vực y tế. Hiện tại trường đã có hơn 2.300 sinh viên quốc tế đang theo học.
1. Thông tin chung
・Tên trường: Đại học Kyushu
・Tiếng Anh: Kyushu University
・Loại trường: Đại học quốc lập
・Năm thành lập: 1911
・Địa chỉ: 744 Motooka, Nishi-ku, Fukuoka, Nhật Bản
・Website: https://www.kyushu-u.ac.jp/
Đại học Kyushu được thành lập năm 1911, được sáp nhập từ hai trường Đại học Y tế Fukuoka và Đại học kỹ thuật hoàn gia Kyushu và làtrường Đại học hoàng gia thứ tư của Nhật Bản.
Mục tiêu của Đại học Kyushu là cung cấp các hoạt động giáo dục, các nghiên cứu và hoạt động y tế chất lượng cao.
Đại học Kyushu có 16 khoa, 12 trường đại học, 18 trường sau đại học, 17 khoa, 5 viện nghiên cứu, 1 bệnh viện với gần 20.000 sinh viên từ khoảng 100 quốc gia và hơn 2.000 giảng viên.
2. Lý do nên theo học tại Đại học Kyushu
– Đại học Kyushu là ngôi trường quốc lập lớn nhất đảo Kyushu – tọa lạc tại thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản.
– Đại học Kyushu là một trong bảy Đại học Quốc gia của Nhật Bản.
– Trường được xếp hạng 401-500 các trường đại học tốt nhất trên thế giới
– Xếp thứ 8 tại Nhật Bản theo BXH năm 2022 của THE.
– Trọng tâm đào tạo vào các ngành nghiên cứu, y tế.
– Trường hiện đang đào tạo ơn 2.300 sinh viên quốc tế, chiếm 1/10 tổng số sinh viên toàn trường. Đại học Kyushu là trường đại học xếp thứ 3 tại Nhật Bản về số lượng sinh viên quốc tế, sau Đại học Tokyo và Đại học Osaka.
4. Chương trình đào tạo tại trường Đại học Kyushu
Trường Đại học Kyushu có chương trình đào tạo đa dạng với nhiều khoa Đại học và sau đại học.
Trường/Khoa đào tạo Đại học | Trường/Khoa đào tạo sau Đại học |
・School of Letters ・School of Education ・School of Law ・School of Economics ・School of Science ・School of Medicine ・School of Dentistry ・School of Pharmaceutical Sciences ・School of Engineering ・School of Design ・School of Agriculture ・The 21st Century Program |
・Graduate School of Humanities, Faculty of Humanities ・Graduate School of Integrated Sciences for Global Society, Faculty of Social and Cultural Studies ・Graduate School of Human-Environment Studies, Faculty of Human-Environment Studies ・Graduate School of Law, Faculty of Law ・Graduate School of Economics, Faculty of Economics ・Faculty of Languages and Cultures ・Graduate School of Science, Faculty of Science ・Graduate School of Mathematics, Faculty of Mathematics ・Graduate School of Systems Life Sciences ・Graduate School of Medical Sciences, Faculty of Medical Sciences ・Graduate School of Dental Science, Faculty of Dental Science ・Graduate School of Pharmaceutical Sciences, Faculty of Pharmaceutical Sciences ・Graduate School of Engineering, Faculty of Engineering ・Graduate School of Design, Faculty of Design ・Graduate School of Information Science and Electrical Engineering, Faculty of Information Science and Electrical Engineering ・Interdisciplinary Graduate School of Engineering Sciences, Faculty of Engineering Sciences ・Graduate School of Bioresource and Bioenvironmental Sciences, Faculty of Agriculture ・Graduate School of Integrated Frontier Sciences |
5. Học phí tại Đại học Kyushu
Học phí các ngành học tại trường Đại học Kyushu (cập nhật theo kỳ tuyển sinh mới nhất 2025):
Chương trình | Học phí | Phí nhập học | Phí xét tuyển |
Đại học | 535.800 yên/năm | 282.000 yên | 17.000 yên |
Cao học | 804.000 yên/năm | 282.000 yên | 30.000 yên |
Chương trình hệ sau Đại học | 804.000 yên/năm | 282.000 yên | 30.000 yên |
Kiểm toán | 14.800 yên/tín chỉ | 28.200 yên | 9.800 yên |
Nghiên cứu sinh | 29.700 yên/tháng | 84.600 yên | 9.800 yên |
Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản | 29.700 yên/tháng | 84.600 yên | 9.800 yên |
6. Ký túc xá
Trường có nhiều khu ký túc xá với mức giá từ 700 yên – 55.000 yên/tháng phù hợp với nhu cầu và nguyện vọng của mọi sinh viên.
Khu vực | KTX | Phí thuê hàng tháng | Đặc điểm |
Khu vực Ito | KTX 1 | 18.500 yên/tháng | Phòng đơn |
KTX 2 | 25.500 yên/tháng | Phòng đơn | |
55.500 yên/tháng | Phòng đôi | ||
KTX 3 | 10.000 yên/tháng | Phòng 4 người | |
Ito Harmony House | 16.500 yên/tháng | Phòng đơn | |
38.500 yên/tháng | Phòng đôi | ||
Khu vực ngoài Ito | KTX Matsubara, KTX Kaizuka | 700 yên/tháng | |
KTX Ijiri | 4.700 yên/tháng | ||
International House | Ijiri International House | 4.700 yên/tháng | Phòng đơn |
Kashiihama International House | 5.900 yên/tháng | Phòng đơn | |
11.900 yên/tháng | Phòng đôi | ||
14.200 yên/tháng | Phòng gia đình | ||
Fukuoka International House | 24.700 yên/tháng | Phòng đơn |
7. Học bổng tại Đại học Kyushu
Tại Đại học Kyushu có rất nhiều học bổng cũng như chương trình trợ cấp tài chính cho sinh viên. Dưới đây là một số thông tin để bạn tham khảo:
7.1 Học bổng cho du học sinh
a. Học bổng Chính phủ Monbukagakusho
Học bổng gồm 3 loại sau:
– Thông qua sự giới thiệu của Đại sứ quán.
– Thông qua giới thiệu của Đại học Kyushu đối với những đơn đăng ký ở nước ngoài.
– Thông qua đề cử của Đại học Kyushu đối với những đơn đăng ký trong nước.
b. Học bổng Hữu nghị của Đại học Kyushu
Trong chương trình Học bổng Hữu nghị, Đại học Kyushu sẽ mời sinh viên từ các trường Đại học nước ngoài danh tiếng và có khả năng đóng góp cho tương lai nước nhà.
c. Học bổng JASSO
Học bổng dành cho những sinh viên trao đổi từ các trường Đại học đối tác ở nước ngoài của Đại học Kyushu. Việc đăng ký học bổng này phải được thực hiện thông qua Đại học Kyushu và phải đăng ký bằng mẫu đơn Chương trình trao đổi sinh viên của Đại học Kyushu.
d. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế tự túc
Thông tin học bổng cập nhật đến 21/06/2025.
Học bổng | Chi trả | Thời gian cấp | Chương trình học | Thời gian đăng ký | Thời gian gửi thông báo |
Học bổng quỹ KDDI | 100.000/tháng | 6 tháng hoặc 1 năm | Thạc sĩ/Tiến sĩ | Tháng 6 – Tháng 7 | Cuối tháng 1 – Đầu tháng 2 |
Thông tin chi tiết về học bổng dành cho sinh viên du học Nhật Bản tự túcđược cập nhật thường xuyên tại website của JVGROUP Education Vietnam.
7.2 Học bổng khác và những Chương trình trợ cấp tài chính
Chương trình | Nội dung |
Giải thưởng Yamakawa (Quỹ Đại học Kyushu) | Khoản trợ cấp này được đặt theo tên vị Chủ tịch đầu tiên của trường, Kenjiro Yamakawa. Khoản này được cấp cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc |
Khoản tài trợ cho Nghiên cứu và Hoạt động xã hội của sinh viên (Quỹ Đại học Kyushu) | Khoản tài trợ này được cấp để hỗ trợ chi phí cho các nghiên cứu và các hoạt động xã hội của sinh viên hoặc nghiên cứu sinh. |
Khoản tài trợ cho sinh viên tham gia Hội nghị quốc tế (Quỹ Đại học Kyushu) | Khoản tài trợ được cấp nhằm hỗ trợ chi phí di chuyển cho sinh viên tham gia và thuyết trình về dự án, kết quả nghiên cứu tại các Hội nghị quốc tế. |
Giải thưởng Giáo dục KIKAN của Đại học Kyushu | Học bổng này được trao cho 50 sinh viên chương trình Đại học có thành tích học tập xuất sắc trong năm đầu tiên nhằm hỗ trợ các hoạt động học tập. |
Học bổng Tiến sĩ | Học bổng được trao cho 300 nghiên cứu sinh tiến sĩ xuất sắc trong thời gian nhập học. |
8. Thông tin tuyển sinh của Đại học Kyushu
Kỳ tuyển sinh | ・Tháng 4 và tháng 10 ・Lưu ý: Các bạn nên chuẩn bị hồ sơ apply cách thời điểm nhập học từ 6 – 8 tháng. |
Điều kiện apply | ・Công dân Việt Nam trên 18 tuổi ・Tốt nghiệp THPT trở lên ・Đạt chứng chỉ tiếng Nhật N5 trở lên |
Thời gian học | ・Mỗi niên học có 2 học kỳ ・Học kỳ I: đầu tháng 04 ~ cuối tháng 9 ・Học kỳ II: đầu tháng 10 ~ cuối tháng 3 |