Đọc ngày, tháng và năm tiếng Nhật như người bản xứ: Bí quyết từ cơ bản đến chuyên sâu
Trong khi học tiếng Nhật, một trong những khía cạnh quan trọng là học cách nói ngày tháng năm. Không chỉ giúp bạn hiểu và trao đổi thông tin trong cuộc sống hàng ngày, mà còn giúp bạn khi đi du lịch hoặc làm việc tại Nhật Bản. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về cách đếm và nói ngày, tháng và năm trong tiếng Nhật. Và các trợ từ thời gian phổ biến.
1. Thứ trong tiếng Nhật nói như thế nào?
Bảng sau đây liệt kê các từ chỉ thứ trong tiếng Nhật:
Khi nói về ngày trong tuần, bạn có thể sử dụng các từ này theo cách tương tự như tiếng Việt. Ví dụ: “Thứ hai tới” sẽ là “Getsuyoubi ni”.
2. Còn ngày trong tiếng Nhật thì nói như thế nào?
2.1. Cách đếm số ngày trong tiếng Nhật
Để đếm số ngày trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng các từ sau:
2.2. Cách đếm số thứ tự ngày
Ngoài cách đếm các số ngày, bạn cũng có thể đếm số thứ tự của ngày. Các từ này có dạng “X日目” trong tiếng Nhật, trong đó X là số thứ tự.
Ví dụ: “Ngày thứ 3” sẽ là “三日目” (Mikkame).
3. Bạn sẽ nói tháng trong tiếng Nhật như thế nào?
Các từ để chỉ tháng trong tiếng Nhật được đặt tên dựa trên số và tên gọi của các tháng. Dưới đây là danh sách các tháng trong tiếng Nhật:
Bạn có thể sử dụng các từ này để chỉ tháng trong tiếng Nhật. Ví dụ: “Tháng Mười” sẽ là “Juu-gatsu”.
4. Cách nói năm trong tiếng Nhật
4.1. Cách đếm năm
Các năm trong tiếng Nhật được đếm từ năm 1 của thời kỳ lịch Nhật Bản gọi là “Năm Thiên Niên Kỷ” (天皇暦). Tuy nhiên, hiện nay hầu hết mọi người sử dụng năm âm lịch để đếm năm.
4.2. Cách đếm số năm
Để đếm số năm, bạn có thể sử dụng các từ sau:
4.3. Cách đếm số thứ tự năm
Tương tự như với ngày, bạn cũng có thể đếm số thứ tự của năm. Các từ này có dạng “X年目” trong tiếng Nhật, trong đó X là số thứ tự.
Ví dụ: “Năm thứ 3” sẽ là “三年目” (Sannen-me).
5. Các mùa trong tiếng Nhật
Các mùa trong tiếng Nhật được gọi là “ki” (季). Dưới đây là danh sách các mùa:
Bạn có thể sử dụng các từ này để chỉ mùa trong tiếng Nhật. Ví dụ: “Mùa hè” sẽ là “Natsu”.
6. Trợ từ thời gian trong tiếng Nhật
Trợ từ thời gian trong tiếng Nhật được sử dụng để biểu thị thời điểm hoặc khoảng thời gian. Dưới đây là một số trợ từ phổ biến:
6.1 Trợ từ に (ni)
Trợ từ に được sử dụng để biểu thị thời điểm.
Ví dụ: “Lúc 7 giờ tối ngày mai” sẽ là “明日の夜7時に” (Ashita no yoru shichiji ni).
6.2. Trợ từ から (kara)
Trợ từ から được sử dụng để biểu thị thời gian bắt đầu một hành động hoặc khoảng thời gian.
Ví dụ: “Từ sáng đến chiều” sẽ là “朝から晩まで” (Asa kara ban made).
6.3. Trợ từ まで (made)
Trợ từ まで được sử dụng để biểu thị thời gian kết thúc một hành động hoặc khoảng thời gian.
Ví dụ: “Đến tối nay” sẽ là “今晩まで” (Konban made).
6.4. Trợ từ までに (made ni)
Trợ từ までに được sử dụng để biểu thị một việc phải hoàn thành trước một thời điểm nhất định.
Ví dụ: “Phải hoàn thành báo cáo trước ngày mai” sẽ là “明日までにレポートを完了しなければなりません” (Ashita made ni repooto o kanryou shinakereba narimasen).
6.5. Trợ từ から~まで (kara ~ made)
Trợ từ から~まで được sử dụng để biểu thị đoạn thời gian từ một thời điểm bắt đầu đến một thời điểm kết thúc.
Ví dụ: “Họp từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa” sẽ là “朝9時から昼12時までミーティングをします” (Asa kuji kara hiru juuni ji made miitingu o shimasu).
Kết luận
Trên đây là những cách đếm và nói ngày tháng năm trong tiếng Nhật, các trạng từ chỉ thời gian và các trợ từ thời gian phổ biến. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thời gian trong tiếng Nhật và trở thành một người sử dụng tiếng Nhật thành thạo hơn.
Du học Nhật Bản JVGROUP – Con đường đi đến Thành công
Hotline: 0986.590.388
Website: Jvgroup.com.vn
Youtube: JVGROUP- Du học Nhật Bản
Tiktok: Du học Nhật Bản JVGROUP