Tất tần tật những điều cần biết về chứng chỉ PTE

Loading

Tất tần tật những điều cần biết về chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE ngày càng trở nên phổ biến trong cộng đồng các bạn trẻ Việt Nam muốn du học cũng như xuất khẩu lao động. Vậy chứng chỉ PTE là gì? Chứng chỉ này có giá trị như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những thông tin cần thiết giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ PTE.

tat-tan-tat-nhung-dieu-can-biet-ve-chung-chi-pte
PTE

I. Chứng chỉ PTE là gì?

  • Chứng chỉ PTE (viết tắt của Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do trường Đại học Pearson thiết kế dành cho những ai muốn chứng minh trình độ tiếng Anh của mình.
  • Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi tại các quốc gia như Úc, New Zealand, Canada, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ.
  • PTE là bài kiểm tra tiếng Anh dạng thi trên máy tính. Các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết được đánh giá qua phần mềm máy tính thông qua mic và webcam.
  • Ưu điểm của PTE:
  • Kết quả được công bố nhanh chóng, thường chỉ sau 5 ngày làm việc.
  • Bài thi được chấm điểm khách quan bởi máy tính.
  • Thí sinh có thể lựa chọn lịch thi PTE linh hoạt.
  • Độ tin cậy cao nhờ công nghệ tiên tiến.

II. Nơi cấp chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE được cấp bởi Pearson Language Tests – một bộ phận thuộc Tập đoàn Giáo dục Pearson. Pearson là một trong những tập đoàn giáo dục lớn nhất thế giới với hơn 30.000 nhân viên tại 70 quốc gia.
Một số trung tâm khảo thí được Pearson ủy quyền tổ chức thiTE tại Việt Nam:
  • IELTS Fighter – Hà Nội, TP.HCM
  • BC Education & Technology solutions – Hà Nội
  • ACE the PTE – Hồ Chí Minh
Ngoài ra, thí sinh có thể đăng ký thi PTE tại các quốc gia như Úc, New Zealand, Anh, Mỹ…

III. Học chứng chỉ PTE ở đâu?

1. Các trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín

Một số trung tâm luyện thi PTE chất lượng cao tại Việt Nam:
  • Trung tâm Anh ngữ IELTS Fighter
  • Trung tâm Anh ngữ AROMA
  • Trung tâm Anh ngữ E – Connect
  • Trung tâm Anh ngữ ELSA
Các trung tâm này đều có giáo viên bản ngữ, chương trình học khoa học, luyện thi theo format chuẩn của kỳ thi PTE.

2. Khóa học online

Ngoài ra, nhiều trung tâm còn mở các khóa học PTE online giúp học viên ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Các khóa học online thường kết hợp cả video bài giảng, bài tập tương tác, thảo luận nhóm giúp học viên nâng cao 4 kỹ năng.

3. Tự học qua sách, video online

Nếu không có điều kiện học tại trung tâm, bạn có thể tự ôn luyện PTE tại nhà bằng cách:
  • Mua sách luyện thi PTE như Cambridge, Kenny N., Pearson…
  • Xem các video hướng dẫn thi PTE trên Youtube.
  • Làm bài tập mẫu trên các website luyện thi PTE.
  • Tham gia các nhóm kín trên Facebook để trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm.

IV. Chứng chỉ PTE có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ PTE có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp chứng chỉ. Nếu sau 2 năm vẫn chưa sử dụng, bạn cần thi lại để cập nhật kết quả.
Một số trường đại học, viện có thể chỉ chấp nhận kết quả PTE còn hiệu lực trong vòng 1 năm. Vì vậy, bạn nên kiểm tra kỹ chính sách của từng trường trước khi dự thi.
Ngoài ra, nếu bạn đã có chứng chỉ PTE và muốn nâng band điểm, bạn có thể thi lại sau 14 ngày kể từ lần thi gần nhất. Không giới hạn số lần thi nâng band điểm trong thời gian 2 năm chứng chỉ còn hiệu lực.

V. Chứng chỉ PTE có giá trị không?

Chứng chỉ PTE được chấp nhận rộng rãi tại các nước nói tiếng Anh như:

1. Úc

PTE được chấp nhận để xin visa du học, xin visa định cư tại Úc. Các trường đại học, cao đẳng Úc cũng chấp nhận kết quả PTE làm bằng chứng trình độ tiếng Anh thay cho IELTS.

2. New Zealand

Chứng chỉ PTE được chấp nhận khi xin visa du học, xin việc làm tại New Zealand. Các trường đại học New Zealand cũng chấp nhận PTE thay thế IELTS.

3. Anh

Chứng chỉ PTE đáp ứng yêu cầu tiếng Anh khi xin visa Tier 1, Tier 2 tại Anh. Ngoài ra, PTE cũng được công nhận tại hầu hết các trường đại học, cao đẳng tại Vương quốc Anh.

4. Canada

PTE được chấp nhận làm bằng chứng năng lực tiếng Anh khi xin visa du học, xin việc làm, định cư tại Canada.

5. Hoa Kỳ

Một số trường đại học tại Mỹ chấp nhận PTE thay thế TOEFL, IELTS khi xét tuyển du học sinh quốc tế. Tuy nhiên, mức độ chấp nhận có thể thấp hơn so với IELTS.
Nhìn chung, chứng chỉ PTE ngày càng được chấp nhận rộng rãi ở các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là các nước như Úc, Canada, New Zealand. Vì vậy, PTE là lựa chọn đáng cân nhắc thay thế cho các chứng chỉ IELTS, TOEFL truyền thống.

VI. Cấu trúc bài thi PTE

Bài thi PTE gồm 4 phần kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Thời gian thi khoảng 3 giờ, cụ thể:

1. Phần thi Listening (Nghe)

  • Thời gian: khoảng 45 phút
  • Số câu hỏi: 30-35 câu
Các dạng bài nghe trong phần thi Listening:
  • Nghe đoạn hội thoại ngắn và trả lời câu hỏi (summarize spoken text, multiple choice)
  • Nghe đoạn ghi âm dài hơn (thường là bài giảng, interview) rồi trả lời câu hỏi hoặc tóm tắt nội dung chính (fill in the blanks, summarize spoken text, multiple choice).
  • Nghe âm thanh và viết lại cách phát âm từ (dictation).
  • Nghe cuộc đàm thoại rồi điền từ vào chỗ trống dựa trên bài nói (fill in the blanks).

2. Phần thi Reading (Đọc)

  • Thời gian: khoảng 32-41 phút
  • Số câu hỏi: 32-41 câu
Các dạng bài đọc trong phần thi Reading:
  • Đọc 1 đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi (multiple choice)
  • Đọc một đoạn văn dài hơn, thường là bài báo khoa học hoặc bài luận, sau đó trả lời câu hỏi hoặc tóm tắt bài đọc (Re-order paragraphs, fill in the blanks, multiple choice).
  • Đọc hiểu biểu đồ, bảng (multiple choice, matching information).

3. Phần thi Writing (Viết)

  • Thời gian: Khoảng 75 phút
  • Số câu hỏi: 7 – 8 câu
Các dạng bài viết trong phần Writing:
  • Viết 1 đoạn văn ngắn dựa trên hình ảnh cho trước (summarize written text)
  • Viết essay dài 200-300 từ dựa trên chủ đề cho sẵn (write essay). Thời gian khuyến nghị 20 phút cho mỗi bài essay.
  • Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi (re-tell lecture, summarize spoken text).

4. Phần thi Speaking (Nói)

  • Thời gian: khoảng 40 phút
  • Số câu hỏi: 10 câu
Các dạng bài nói trong phần Speaking:
  • Đọc to một đoạn văn ngắn (read aloud)
  • Mô tả hình ảnh (describe image)
  • Tóm tắt nội dung cuộc đàm thoại nghe được (re-tell lecture)
  • Trả lời các câu hỏi liên quan đến kinh nghiệm cá nhân (answer short question)
  • Thuyết trình quan điểm cá nhân về chủ đề cho trước (personal)

VII. Điểm quy đổi chứng chỉ PTE tương đương IELTS

Điểm số PTE tương đương với bảng điểm IELTS như sau:
IELTS PTE
8.5 – 9.0 79 – 90
8.0 73 – 78
7.5 65 – 72
7.0 58 – 64
6.5 50 – 57
6.0 42 – 49
5.5 35 – 41
5.0 30 – 34

TỔNG KẾT

Chứng chỉ PTE là một trong những chứng chỉ tiếng Anh được công nhận rộng rãi tại các nước nói tiếng Anh. Với cấu trúc bài thi đa dạng và thời gian thi ngắn, PTE là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn chứng minh khả năng tiếng Anh của mình để du học, làm việc hoặc định cư tại các nước nói tiếng Anh.
Tuy nhiên, để đạt được điểm cao trong bài thi PTE, bạn cần rèn luyện kỹ năng tiếng Anh và quen với cấu trúc bài thi. Bạn có thể tự ôn luyện PTE tại nhà bằng cách mua sách luyện thi PTE, xem các video hướng dẫn trên Youtube, làm bài tập mẫu trên các website luyện thi PTE và tham gia các nhóm kín trên Facebook để trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm.
Với những thông tin về chứng chỉ PTE và cách tự ôn luyện tại nhà, hy vọng bạn có thể đạt được kết quả tốt trong bài thi PTE và đạt được mục tiêu của mình. Chúc bạn thành công!

Du học Quốc tế JVGROUP – Con đường đi đến Thành ng
Hotline: 0966.254.025
Website:  Jvgroup.com.vn
Youtube: JVGROUP- Du học Nhật Bản 
Tiktok: Du học Nhật Bản JVGROUP

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí