Bạn có thắc mắc tại sao tiếng Nhật lại có đến 3 bảng chữ cái không? Chắc chắn là sự xuất hiện của mỗi bảng chữ cái sẽ có những ích lợi riêng của nó. Hôm nay, JVGROUP sẽ cùng bạn học thuộc bảng chữ cái Katakana cực nhanh chỉ trong 24 giờ nhé.
1. Bảng chữ cái Katakana là gì vậy?
Bảng chữ cái Katakana
Katakana là một trong hai bảng chữ cái của người Nhật, nó sẽ là cột mốc đầu tiên cho hành trình học Tiếng Nhật về sau của bạn.
Chữ Katakana được tạo thành từ các nét thẳng, nét cong và nét gấp khúc có phần giống với các nét trong chữ Hán. Do vậy chữ Katakana còn được gọi là “chữ cứng” trong Tiếng Việt.
Bảng chữ cái Katakana gồm 46 âm cơ bản và các dạng biến thể của nó bao gồm: Âm đục, Âm ghép, Âm ngắt và Trường âm.
2. Có thể thuộc bảng chữ cái Katakana trong 24 giờ không?
Câu trả lời là có – với điều kiện là trước đó bạn đã nắm được bảng chữ Hiragana. Vì cách đọc và bố cục của 2 bảng chữ là giống nhau, nên việc thuộc bảng chữ Hiragana sẽ giúp bạn dễ hình dung bảng chữ Katakana hơn.
JVGROUP xin được giới thiệu với bạn 2 cách để học Katakana, một là qua video, hai là qua hướng dẫn cặn kẽ dưới đây.
Cách 1: Xem hướng dẫn cách viết chữ và nghe phát âm của chữ.
Cách 2: Tập cách viết bảng chữ cái Katakana
Tập viết theo thứ tự hàng ngang ( có 10 hàng ) và viết đúng thứ tự các nét. Đồng thời kết hợp vừa đọc vừa viết.
Ví dụ: hàng số 1 ( hàng a ) : ア、イ、ウ、エ、オ
Các bạn hãy xem toàn bộ bảng chữ cái dưới đây để tập viết theo và nghe phát âm nha.
Bảng chữ cái tiếng Nhật có 3 loại chữ mà bạn cần biết đó là : CHỮ CÁI HIRAGANA , KATAKANA VÀ CHỮ BIỂU ÂM ( mỗi chữ thể hiện một âm ) còn KANJI là biểu ý ( mỗi chữ thể hiện một ý xác định )
Bấm vào chữ cái tương ứng để nghe cách phát âm
-
あa
-
いi
-
うu
-
えe
-
おo
-
かka
-
きki
-
くku
-
けke
-
こko
-
さsa
-
しshi
-
すsu
-
せse
-
そso
-
たta
-
ちchi
-
つtsu
-
てte
-
とto
-
なna
-
にni
-
ぬnu
-
ねne
-
のno
-
はha
-
ひhi
-
ふfu
-
へhe
-
ほho
-
まma
-
みmi
-
むmu
-
めme
-
もmo
-
やya
-
ゆyu
-
よyo
-
らra
-
りri
-
るru
-
れre
-
ろro
-
わwa
-
をo
-
んn
-
がga
-
ぎgi
-
ぐgu
-
げge
-
ごgo
-
ざza
-
じji
-
ずzu
-
ぜze
-
ぞzo
-
だda
-
ぢji
-
づzu
-
でde
-
どdo
-
ばba
-
びbi
-
ぶbu
-
べbe
-
ぼbo
-
ぱpa
-
ぴpi
-
ぷpu
-
ぺpe
-
ぽpo
-
きゃkya
-
きゅkyu
-
きょkyo
-
しゃsha
-
しゅshu
-
しょsho
-
ちゃcha
-
ちゅchu
-
ちょcho
-
にゃnya
-
にゅnyu
-
にょnyo
-
ひゃhya
-
ひゅhyu
-
ひょhyo
-
みゃmya
-
みゅmyu
-
みょmyo
-
りゃrya
-
りゅryu
-
りょryo
-
ぎゃgya
-
ぎゅgyu
-
ぎょgyo
-
じゃja
-
じゅju
-
じょjo
-
びゃbya
-
びゅbyu
-
びょbyo
-
ぴゃpya
-
ぴゅpyu
-
ぴょpyo
Tải các bảng chữ cái tiếng Nhật
Sau khi tải hai bảng chữ cái Hiragana và Katakana và in ra giấy, bạn có thể luyện viết chữ bằng cách viết đè lên các chữ cái. Bạn cũng được hướng dẫn thứ tự các nét, một điểm quan trọng để viết chữ tiếng Nhật đẹp.
Bước 3: Khi đã chắc chắn thuộc được hết các mặt chữ rồi thì hãy gấp sách lại, tự nhớ và viết tất cả ra một tờ giấy trắng (kết hợp vừa đọc vừa viết).
Bước 4: Ghi chú lại những chữ hay quên, khó viết và những chữ gần giống nhau nhé.
Ví dụ: Trong bảng Katakana có 2 cặp chữ dễ nhầm là ツ(tsu) và シ (shi)、ン( n) và ソ(so).
Chữ shi シ có nét móc từ dưới lên, trong khi chữ tsu ツ có nét móc từ trên xuống.
Chữ so ソ có nét móc từ trên xuống, còn chữ n ン có nét móc từ dưới lên.
Những cặp chữ này rất dễ nhầm vì có hình thức khá giống nhau, nên bạn để ý kỹ nhé.
Bước 5: Viết lại chúng vào những flashcard nhỏ xinh.
Hãy viết chữ Katakana ở mặt trên một tấm flashcard với mặt sau là chữ Hiragana tương ứng.
Như vậy, bạn vừa có thể học được Katakana và ôn lại Hiragana, vừa tránh nhầm lẫn giữa 2 bảng chữ cái tiếng Nhật.
Để nhớ lâu hơn hãy thường xuyên xem lại những tấm flashcard này nhé.
3. Bảng chữ cái Katakana được người Nhật dùng khi nào?
Phiên âm từ mượn tiếng nước ngoài
Chữ Katakana được sử dụng rất nhiều trong tiếng Nhật. Chức năng phổ biến nhất của nó là để phiên âm lại các từ mượn tiếng nước ngoài.
Nếu bạn đã biết trước một ngoại ngữ (ví dụ như tiếng Anh), bạn sẽ thuận lợi hơn khi biết quy tắc chuyển từ từ ngoại lai sang Katakana.
Từ ngoại lai (garaigo), vốn chiếm một số lượng lớn trong hệ thống từ vựng tiếng Nhật, thường sẽ được phiên âm qua chữ Katakana.
Tuy nhiên, người Nhật có từ mượn từ khá nhiều từ các quốc gia, không chỉ riêng Anh và Mỹ. Do vậy có nhiều từ mô phỏng không có cách đọc Anh Mỹ mà lại giống như cách đọc của chữ La-tin.
Bên cạnh đó bảng chữ cái Katakana cũng được dùng để
→ Viết tên các quốc gia, địa điểm hay tên người nước ngoài
Ví dụ: ベトナム- Việt Nam、ホーチミン市 – tp Hồ Chí Minh、アンさん- bạn An)
→ Tên khoa học của các loài động – thực vật
Ví dụ: ネコ(mèo)、パンダ(gấu trúc)、サクラ(hoa anh đào)
→ Thuật ngữ khoa học – kĩ thuật
Ví dụ: テクニカルニュース(bản tin kĩ thuật)、コンソル(bảng điều khiển)
→ Đôi khi còn được dùng để nhấn mạnh những từ thuần Nhật thay cho Hiragana hoặc Kanji (thường xuất hiện trên truyền hình, phương tiện truyền thông, quảng cáo…)
Ví dụ: 一番大切なのは家族です。→一番大切なのはカゾクです。
(thứ quan trọng nhất với tôi là gia đình)
→ Biểu thị các từ tượng thanh
Ví dụ: ドキドキ(thình thịch-(tiếng tim đập))、ペコペコ(ọc ọc-(tiếng đói bụng))、ワンワン(gâu gâu –(tiếng chó sủa))…
4. Trọn bộ bảng chữ cái Katakana
4.1. Bảng chữ cái Katakana cơ bản
Giống với bảng chữ cái Hiragana, bảng chữ cái Katakana có tổng cộng 46 âm, chia làm 5 cột, tương ứng với 5 nguyên âm.
4.2. Bảng âm đục, âm bán đục
Từ những chữ cái cơ bản trong bảng Katakana, người Nhật cũng đã mở rộng bảng chữ cái nhờ vào việc thêm hai loại dấu câu vào một số hàng cụ thể. Trong đó:
– Âm đục: Có dấu 「”」 (tenten – dấu nháy) dùng ở phía trên bên phải những hàng KA, TA, SA, HA.
– Âm bán đục: Có dấu [○] (maru – dấu tròn) dùng ở phía trên bên phải hàng HA.
ガ ga | ギgi | グgu | ゲge | ゴgo |
ザza | ジji | ズzu | ゼze | ゾzo |
ダda | ヂij | ヅzu | デde | ドdo |
バ ba | ビbi | ブbu | べbe | ボbo |
パ pa | ピpi | プpu | ペpe | ポpo |
4.3. Bảng âm ghép
Các chữ cái thuộc cột イ (trừ nguyên âm イ) đi kèm với các chữ ヤ ユ ヨ được viết nhỏ lại thành các âm như sau:
キャ kya | キュkyu | キョ kyo |
シャ sha | シュ shu | ショ sho |
チャ cha | チュ chu | チョ cho |
ニャ nya | ニュnyu | ニョ nyo |
ヒャ hya | ヒュ hyu | ヒョ hyo |
ミャ mya | ミュ myu | ミョ myo |
リャ rya | リュ ryu | リョ ryo |
ギャgya | ギュ gyu | ギョ gyo |
ジャ ja | ジュ ju | ジョ jo |
ビャbya | ビュ byu | ビョ byo |
ピャpya | ピュ pyu | ピョ pyo |
4.4. Quy tắc âm ngắt, trường âm
+) Các quy tắc âm ngắt trong bảng chữ cái Katakana giống với bảng chữ cái Hiragana, chỉ khác nhau mặt chữ.
Cụ thể: Âm ngắt: Chữ ツ được viết nhỏ lại thành ッ.
Ví dụ: チケット (chiketto – vé ), ポケット( pokeeto – túi )
+) Trường âm được biểu thị bằng dấu gạch ngang ー khi viết, và được phát âm kéo dài 2 âm tiết.
Khi thấy ký tự này, bạn chỉ cần nhân đôi nguyên âm đứng trước nó:
キー(kii): chìa khóa
ノート ( nooto) : quyển vở
ゲーム ( geemu) : game, trò chơi
5. Mẹo cực hay học bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana qua hình ảnh
6. Phương pháp dạy và học bảng chữ cái Katakana cho trẻ hiệu quả
Dù là người lớn hay trẻ em thì việc học tiếng Nhật đều cần bắt đầu từ bảng chữ cái. Tuy nhiên, nhiều bậc phụ huynh vẫn đang “đau đầu” tìm những phương pháp học sao cho hiệu quả và phù hợp với trẻ.
Dưới đây, JVGROUP sẽ giới thiệu với các bậc phụ huynh phương pháp dạy trẻ bảng chữ cái Katakana một cách cụ thể nhất để giúp các bé tiếp cận với tiếng Nhật một cách hoàn toàn tự nhiên và thật hiệu quả.
6.1. Cho bé tập làm quen với bảng chữ cái Katakana
Đầu tiên, hãy để bé nhận diện bảng chữ cái sẽ giúp cho việc học thuộc trở nên dễ dàng hơn. Cha mẹ cần chuẩn bị bảng chữ cái Katakana có màu sắc, hình ảnh bắt mắt và thu hút để bé hứng thú hơn với việc học.
Khi cùng bé nhận diện từng mặt chữ cái nên chia nhỏ các chữ cái theo nhóm để dạy, như thế bé sẽ tiếp thu dễ dàng hơn và nhớ lâu hơn.
Để trẻ không bị áp lực với việc học tiếng Nhật thì ngay đầu tiên hãy để bé làm quen, tiếp xúc với tiếng Nhật thông qua các hình thức giải trí như qua hoạt hình anime, âm nhạc, truyện tranh manga…
6.2. Dạy bảng chữ cái Katakana thông qua bài hát
Âm thanh luôn là thứ thu hút sự chú ý của bé. Chính vì vậy, việc dạy bảng chữ Katakana qua những bài hát thiếu nhi trên YouTube chắc chắn sẽ khiến bé thích thú.
Cha mẹ hãy chọn những bài hát có giai điệu vui vẻ kèm theo những hình ảnh minh họa ngộ nghĩnh để tránh sự khô khan và cứng nhắc. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hình ảnh và âm thanh sẽ giúp bé phát triển cả về não bộ và thị giác.