Tổng Hợp 5 Dạng Câu Điều Kiện Đặc Biệt Trong Tiếng Anh Thường Gặp Nhất

Loading

Câu điều kiện là một thành phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài ba loại câu điều kiện thông thường, chúng ta còn có những biến thể và các dạng đặc biệt, phụ thuộc vào mục đích sử dụng của người nói. Trong bài viết này, JVGROUP sẽ giới thiệu 5 dạng câu điều kiện đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh. Mỗi dạng sẽ được phân tích chi tiết về cách dùng, cấu trúc và ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong học tập và đời sống thực tế. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng sử dụng các câu điều kiện đặc biệt qua bài viết này!

Câu điều kiện đặc biệt là gì?

Trong tiếng Anh, câu điều kiện được sử dụng để mô tả một hành động hay sự việc nào đó có thể xảy ra nếu điều kiện để nó xảy ra được đáp ứng.

Một câu điều kiện trong tiếng Anh thường bao gồm hai mệnh đề:

  • Mệnh đề chính, còn được gọi là mệnh đề kết quả.
  • Mệnh đề If, còn được gọi là mệnh đề điều kiện.

Tuy nhiên, không phải tất cả các câu điều kiện đều phải có từ “If”. Ngoài ba loại câu điều kiện cơ bản là loại 1, loại 2 và loại 3, trong tiếng Anh còn có các dạng câu điều kiện đặc biệt không tuân theo cấu trúc thông thường.

Câu điều kiện đặc biệt là gì

Các loại câu điều kiện đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh bao gồm câu điều kiện dạng đảo ngữ, câu điều kiện dạng hỗn hợp, câu điều kiện Unless, câu điều kiện sử dụng cụm từ thay thế If và câu điều kiện dạng nhấn mạnh.

Trong phần tiếp theo, JVGROUP sẽ hướng dẫn bạn khám phá 5 dạng câu điều kiện đặc biệt đã liệt kê ở trên, cung cấp cấu trúc và hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng chúng trong cuộc sống và học tập.

5 dạng câu điều kiện đặc biệt thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ngoài ba loại câu điều kiện thông thường, còn tồn tại những dạng câu điều kiện đặc biệt mang đến những cách diễn đạt phong phú hơn về điều kiện, giả định và kết quả. Chúng không chỉ đơn thuần là các biến thể mà còn mở rộng khả năng sáng tạo trong việc sử dụng ngữ pháp. Hãy cùng JVGROUP tìm hiểu và áp dụng chúng trong giao tiếp và văn viết hàng ngày để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Câu điều kiện dạng đảo ngữ (loại bỏ If)

Trong câu đảo ngữ, các thành phần của câu sẽ bị đảo ngược vị trí so với thứ tự thông thường để nhấn mạnh một ý nào đó. Đặc điểm của câu điều kiện đảo ngữ là không có từ “If”. Loại câu này thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL,…

Câu điều kiện dạng đảo ngữ

Sau đây là công thức câu điều kiện đặc biệt dạng đảo ngữ theo từng loại:

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

  • Cách dùng: Câu điều kiện đảo ngữ loại 1 được sử dụng để miêu tả sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Cách đảo ngữ: Để đảo ngữ câu điều kiện loại 1, cần thay thế “If” bằng trợ động từ “Should” và biến động từ thành dạng “Bare Infinitive”. Điều này sẽ làm cho tình huống trở nên ít có khả năng xảy ra hơn, thường được dùng để đưa ra yêu cầu lịch sự hoặc đề xuất.
  • Cấu trúc:

Should + S + V_inf, S + will + V_inf

  • Ví dụ minh họa:

If you arrive early, I will meet you there. (Nếu bạn đến sớm, tôi sẽ gặp bạn ở đó.)

→ Should you arrive early, I will meet you there.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

  • Cách dùng: Câu điều kiện đảo ngữ loại 2 được dùng để diễn tả sự việc, hành động không có thật và không có khả năng xảy ra ở hiện tại.
  • Cách đảo ngữ: Để đảo ngữ câu điều kiện loại 2, cần thay thế “If” bằng động từ tobe “Were” và chuyển động từ sang dạng “To + Infinitive”. Trong trường động từ chính trong mệnh đề “If” là “Were” thì chỉ cần đảo “Were” lên đầu, trước chủ ngữ.
  • Cấu trúc:

Were + S + …, S + would/should + V

Were + S + to + V_inf, S + would/should + V_inf

  • Ví dụ minh họa:
    • If she were here, she would help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng ta.)

→  Were she here, she would help us.

    • If he became the president, he would make significant changes. (Nếu anh ấy trở thành tổng thống, anh ấy sẽ thực hiện những thay đổi lớn.)

→ Were he to become the president, he would make significant changes.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3

  • Cách dùng: Câu điều kiện đảo ngữ loại 3 được sử dụng để mô tả sự việc, hành động không thể xảy ra trong quá khứ.
  • Cách đảo ngữ: Để đảo ngữ câu điều kiện loại 3, cần loại bỏ “If” và đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và trợ động từ “Had”.
  • Cấu trúc: 

Had + S + V3, S + would/should + have + V3

  • Ví dụ minh họa:

If I had known the truth beforehand, I wouldn’t have been shocked.

(Nếu tôi biết sự thật từ trước thì tôi đã không bị sốc.)

→ Had I known the truth beforehand, I wouldn’t have been shocked.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Sau đây là bảng tổng hợp cấu trúc và cách sử dụng các loại câu điều kiện đặc biệt dạng đảo ngữ:

Cách dùng Cách đảo ngữ Cấu trúc Ví dụ
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1 Nó được sử dụng để miêu tả sự việc, hành động có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Thay thế “If” bằng trợ động từ “Should” và biến động từ thành dạng Bare Infinitive. Điều này sẽ làm cho tình huống trở nên ít có khả năng xảy ra hơn, thường được dùng để đưa ra yêu cầu lịch sự hoặc đề xuất. Should + S + V_inf, S + will + V_inf If you arrive early, I will meet you there. (Nếu bạn đến sớm, tôi sẽ gặp bạn ở đó.)→ Should you arrive early, I will meet you there.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 Nó được dùng để diễn tả sự việc, hành động không có thật và không có khả năng xảy ra ở hiện tại. Thay thế “If” bằng động từ tobe “Were” và chuyển động từ sang dạng “To + Infinitive”. Trong trường động từ chính trong mệnh đề “If” là “Were” thì chỉ cần đảo “Were” lên đầu, trước chủ ngữ. 1. Were + S + …, S + would/should + V2. Were + S + to + V_inf, S + would/should + V_inf If she were here, she would help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng ta.)→  Were she here, she would help us.

If he became the president, he would make significant changes. (Nếu anh ấy trở thành tổng thống, anh ấy sẽ thực hiện những thay đổi lớn.)

→ Were he to become the president, he would make significant changes.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 Nó được sử dụng để mô tả sự việc, hành động không thể xảy ra trong quá khứ. Loại bỏ “If” và đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và trợ động từ “Had”. Had + S + V3, S + would/should + have + V3 If I had known the truth beforehand, I wouldn’t have been shocked. (Nếu tôi biết sự thật từ trước thì tôi đã không bị sốc.)→ Had I known the truth beforehand, I wouldn’t have been shocked.

Câu điều kiện đặc biệt dạng hỗn hợp

Câu điều kiện đặc biệt dạng hỗn hợp kết hợp những yếu tố khác nhau của các loại câu điều kiện để diễn tả những tình huống phức tạp và có tính chất đặc biệt trong tiếng Anh. Cụ thể như sau:

Câu điều kiện đặc biệt dạng hỗn hợp

Khi kết quả hiện tại là hệ quả của điều kiện trong quá khứ (Past – Present)

  • Cách dùng: Câu điều kiện hỗn hợp này được dùng để mô tả một tình huống có thể xảy ra ở hiện tại nếu có sự thay đổi trong quá khứ. Nó diễn tả cách mà một thay đổi trong quá khứ có thể dẫn đến kết quả như thế nào ở hiện tại (câu điều kiện loại 3+2).
  • Cách sử dụng: Trong câu điều kiện hỗn hợp dạng này, mệnh đề điều kiện được chia ở thì quá khứ hoàn thành, còn mệnh đề chính sẽ sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 2.
  • Cấu trúc:

If + S + had + V3, S + would/should + V

  • Ví dụ: If I hadn’t taken the late bus, I wouldn’t be late for the meeting now.

(Nếu tôi không đi xe buýt muộn thì bây giờ tôi đã không bị muộn cuộc họp.)

câu điều kiện loại 3+2

Khi tình huống giả định ở hiện tại, quá khứ có thể thay đổi (Present – Past)

  • Cách dùng: Câu điều kiện hỗn hợp này diễn tả một giả định về tình huống ở hiện tại, khi đó một sự việc hoặc tình huống khác đã có thể đã xảy ra trong quá khứ (câu điều kiện loại 2+3).
  • Cách sử dụng: Trong câu điều kiện hỗn hợp dạng này, mệnh đề điều kiện được chia ở thì quá khứ đơn, còn mệnh đề chính sẽ sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 3.
  • Cấu trúc:

If + S + V2, S + would/should + have + V3

  • Ví dụ: If they owned the house, they would not have stayed in a hotel last night.

(Nếu họ sở hữu ngôi nhà đó, họ đã không phải ở trong khách sạn tối qua.)

câu điều kiện loại 2+3

Câu điều kiện sử dụng Unless

Trong tiếng Anh còn có một dạng câu điều kiện đặc biệt đi với từ “Unless”, có nghĩa tương đương với “If not”. Từ này có thể được sử dụng trong tất cả các loại câu điều kiện. Cụ thể như sau:

Câu điều kiện sử dụng Unless

Unless trong câu điều kiện loại 1

  • Cách dùng: Dùng để mô tả sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.
  • Cấu trúc:

Unless + S + V, S + will + V

  • Ví dụ:

If you don’t remember to bring your passport, you won’t be allowed on the plane.

(Nếu bạn không nhớ đưa theo passport, bạn sẽ không được lên máy bay.)

→ Unless you bring your passport, you won’t be allowed on the plane.

Unless trong câu điều kiện loại 1

Unless trong câu điều kiện loại 2

  • Cách dùng: Dùng để mô tả một sự việc, hành động không có thật và không có khả năng xảy ra trong hiện tại.
  • Cấu trúc:

Unless + S + V2, S+ would + V

  • Ví dụ:

If the staff didn’t change the plan, the project wouldn’t be completed on time.

(Nếu nhân viên không thay đổi kế hoạch, dự án sẽ không hoàn thành đúng thời hạn.)

→ Unless the staff changed the plan, the project wouldn’t be completed on time.

Unless trong câu điều kiện loại 2

Unless trong câu điều kiện loại 3

  • Cách dùng: Sử dụng để một sự việc, hành động không thể xảy ra trong quá khứ.
  • Cấu trúc:

Unless + S + had + V3 , S + would + have + V3

  • Ví dụ:

If you hadn’t told me the truth, I would never have trusted you again.

(Nếu bạn không nói cho tôi sự thật, tôi sẽ không bao giờ tin tưởng bạn nữa.)

→ Unless you had told me the truth, I would never have trusted you again.

Unless trong câu điều kiện loại 3

Sau đây là bảng tổng hợp cấu trúc và cách sử dụng các loại câu điều kiện đặc biệt sử dụng “Unless”:

Cách dùng Cấu trúc Ví dụ
Unless trong câu điều kiện loại 1 Dùng để mô tả sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai. Unless + S + V, S + will + V If you don’t remember to bring your passport, you won’t be allowed on the plane. (Nếu bạn không nhớ đưa theo passport, bạn sẽ không được lên máy bay.)→ Unless you bring your passport, you won’t be allowed on the plane.
Unless trong câu điều kiện loại 2 Dùng để mô tả một sự việc, hành động không có thật và không có khả năng xảy ra trong hiện tại. Unless + S + V2, S+ would + V If the staff didn’t change the plan, the project wouldn’t be completed on time. (Nếu nhân viên không thay đổi kế hoạch, dự án sẽ không hoàn thành đúng thời hạn.)→ Unless the staff changed the plan, the project wouldn’t be completed on time.
Unless trong câu điều kiện loại 3 Sử dụng để một sự việc, hành động không thể xảy ra trong quá khứ. Unless + S + had + V3 , S + would + have + V3 If you hadn’t told me the truth, I would never have trusted you again. (Nếu bạn không nói cho tôi sự thật, tôi sẽ không bao giờ tin tưởng bạn nữa.)→ Unless you had told me the truth, I would never have trusted you again.

Xem thêm: Tính Từ Phân Từ Là Gì? Cách Sử Dụng Tính Từ Phân Từ (V-ing/ V-ed) Đúng Chuẩn Ngữ Pháp

Câu điều kiện với các cụm từ có thể thay thế If

Câu điều kiện không chỉ giới hạn trong việc sử dụng từ “If” mà còn có thể sử dụng các cụm từ khác như để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Các cấu trúc câu điều kiện đặc biệt dạng này mang đến sự đa dạng và linh hoạt trong cách diễn đạt các điều kiện và kết quả trong tiếng Anh, từ đó giúp làm rõ và nhấn mạnh ý nghĩa của câu điều kiện một cách hiệu quả.

Câu điều kiện với các cụm từ có thể thay thế If

As long as/ So long as/ Provided (that)/ On condition (that)

  • Cách dùng: Trong giao tiếp, đôi khi chúng ta cần đặt điều kiện cụ thể hoặc giới hạn cho một tình huống. Trong những trường hợp này, người học có thể sử dụng các cụm từ như “as long as”, “so long as”, “provided (that)”, “on condition (that)” để bắt đầu mệnh đề điều kiện. Các cụm từ này mang ý nghĩa “miễn là, với điều kiện là”.
  • Cấu trúc: 

As long as/ So long as/ Provided/ On condition + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính

  • Ví dụ: 
    • As long as you finish your homework, you can go out with your friends.

(Miễn là bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể đi chơi với bạn bè.)

    • So long as you promise to be careful, you can borrow my laptop for the weekend.

(Miễn là bạn hứa sẽ cẩn thận, bạn có thể mượn laptop của tôi vào cuối tuần.)

    • You can join us for the trip provided that you contribute to the travel expenses.

(Bạn có thể tham gia chuyến đi nếu bạn đóng góp cho chi phí du lịch.)

    • I’ll help you move houses on condition that you provide boxes for packing.

(Tôi sẽ giúp bạn chuyển nhà miễn là bạn cung cấp thêm hộp đóng gói.)

Lưu ý: “as long as” thường phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp thông thường, trong khi đó “so long as” thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống chính thức hơn.

As long as/ So long as/ Provided (that)/ On condition (that)

Without

  • Cách dùng: Dùng để giả định về việc mệnh đề chính sẽ thay đổi nếu thiếu đi ai/cái gì/sự kiện gì/…
  • Cấu trúc:

Without + N/V_ing, mệnh đề chính

  • Ví dụ:
    • Without practicing regularly, you won’t improve your English speaking skills.

(Nếu không luyện tập thường xuyên, bạn sẽ không cải thiện được kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)

    • Without your guidance, we wouldn’t have succeeded.

(Nếu không có sự hướng dẫn của bạn, chúng tôi sẽ không thành công.)

câu điều kiện với Without

Câu điều kiện đặc biệt dạng nhấn mạnh

Câu điều kiện đặc biệt dạng nhấn mạnh trong tiếng Anh là các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để tăng cường sự nhấn mạnh và sự chắc chắn về một điều kiện hoặc kết quả. Thay vì sử dụng các dạng điều kiện thông thường như loại 1, 2, 3, các câu điều kiện này thường đi kèm với các từ như “should”, “should happen”, “may”, “might” để diễn tả một điều kiện có tính chất đặc biệt và rõ ràng hơn.

Câu điều kiện đặc biệt dạng nhấn mạnh

Câu điều kiện nhấn mạnh với Should/ Should Happen

  • Cách dùng: Người học có thể dùng “should” hoặc “should happen” trong câu điều kiện để nhấn mạnh về điều kiện của một sự việc, hành động hoặc hiện tượng nào đó.
  • Cấu trúc:

If + S + should/ should happen + V1, S + will + V

  • Ví dụ: 
    • If you should find yourself in trouble, don’t hesitate to call me.

(Nếu bạn rơi vào tình huống khó khăn, đừng ngần ngại gọi cho tôi.)

    • If I should happen to win the lottery, I would buy a house in the countryside.

(Nếu tôi tình cờ trúng số, tôi sẽ mua một căn nhà ở nông thôn.)

Câu điều kiện nhấn mạnh với Should/ Should Happen

Câu điều kiện nhấn mạnh với Might/May

  • Cách dùng: Người học có thể sử dụng “may” hoặc “might” để nhấn mạnh khả năng một sự việc, hành động có thể xảy ra trong một điều kiện hoặc tình huống nhất định.
  • Cấu trúc:

If + S + V, S + may/might + V

  • Ví dụ: If you finish your homework early, you may/might hang out with your friends.

(Nếu con làm xong bài tập về nhà sớm, con có thể đi chơi với bạn.)

Câu điều kiện nhấn mạnh với Might/May

Xem thêm: Cách Chia Động Từ Số Ít Số Nhiều Theo Chủ Ngữ Đúng Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh

Bài tập vận dụng câu điều kiện đặc biệt từ cơ bản đến nâng cao

Dưới đây là một số bài tập này giúp người học rèn luyện kỹ năng nhận biết và vận dụng các câu điều kiện đặc biệt phù hợp với từng tình huống và ngữ cảnh khác nhau. Qua việc thực hành, người học có thể cải thiện khả năng sử dụng câu điều kiện một cách chính xác và linh hoạt trong việc viết và nói tiếng Anh. →

Bài tập

Bài 1: Viết lại các câu điều kiện dưới đây với từ cho trước

  1. If he hadn’t studied hard, he wouldn’t have passed the exam.
    • → Had …
  2. If they hadn’t left early, they would have missed the train.
    • → Were …
  3. If she should hear the news, she will be very surprised.
    • → Should …
  4. If we were to arrive late, they might cancel the meeting.
    • → Were …
  5. If they had gone to the party, they might have met him.
    • → Had …
  6. If you were to lose your passport, you would need to report it immediately.
    • → Were …
  7. If she should decide to quit, we would need to find a replacement quickly.
    • → Should …
  8. If he hadn’t double-checked the calculations, there could have been errors.
    • → Had …
  9. If it should rain tomorrow, the picnic will be postponed.
    • → Should …
  10. If she were to win the lottery, she would travel around the world.
    • → Were …
  11. If they hadn’t practiced, they might have lost the match.
    • → Had …
  12. If he should forget the appointment, remind him.
    • → Should …
  13. If she were to speak up, she might change their minds.
    • → Were …
  14. If you had known about the sale, you could have bought the dress.
    • → Had …
  15. If they should arrive early, ask them to wait in the lobby.
    • → Should …

Bài tập vận dụng câu điều kiện đặc biệt

Bài 2: Điền một từ thích hợp vào chỗ trống

  1. If he ____ call, let me know immediately.
  2. As ____ as you finish your chores, you can go out.
  3. ____ you leave now, you’ll catch the bus.
  4. ____ you wake up late, you’ll miss the train.
  5. ____ she arrive on time, we can start the meeting.
  6. ____ you not take notes, you might forget the details.
  7. ____ he forget his passport, he can’t travel.
  8. ____ we eat now, we won’t be hungry later.
  9. ____ you help me, I’ll finish this project faster.
  10. ____ you work hard, you’ll succeed.

Bài 3: Ghép hai câu lại với nhau để tạo thành một câu điều kiện hoàn chỉnh

  1. They didn’t study for the test. They didn’t pass.
  2. You didn’t bring your umbrella. You got wet in the rain.
  3. He missed the bus. He arrived late for work.
  4. She didn’t wear her glasses. She couldn’t read the sign.
  5. They forgot their passports. They couldn’t board the flight.
  6. The students didn’t study for the exam. They failed.
  7. He didn’t follow the instructions. He made mistakes.
  8. She didn’t check her email. She missed the important announcement.
  9. They didn’t buy tickets in advance. They couldn’t attend the concert.
  10. He didn’t charge his phone. It ran out of battery.

Đáp án

Bài 1:

  1. Had he not studied hard, he wouldn’t have passed the exam.
  2. Were they not to leave early, they would have missed the train.
  3. Should she hear the news, she will be very surprised.
  4. Were we to arrive late, they might cancel the meeting.
  5. Had they gone to the party, they might have met him.
  6. Were you to lose your passport, you would need to report it immediately.
  7. Should she decide to quit, we would need to find a replacement quickly.
  8. Had he not double-checked the calculations, there could have been errors.
  9. Should it rain tomorrow, the picnic will be postponed.
  10. Were she to win the lottery, she would travel around the world.
  11. Had they not practiced, they might have lost the match.
  12. Should he forget the appointment, remind him.
  13. Were she to speak up, she might change their minds.
  14. Had you known about the sale, you could have bought the dress.
  15. Should they arrive early, ask them to wait in the lobby.

Bài 2:

  1. should
  2. long
  3. Should
  4. Were
  5. Should
  6. Should
  7. Were
  8. Should
  9. If
  10. Should

Bài 3:

  1. Had they studied for the test, they would have passed.
  2. If you had brought your umbrella, you wouldn’t have gotten wet in the rain.
  3. If he hadn’t missed the bus, he wouldn’t have arrived late for work.
  4. Had she worn her glasses, she could have read the sign.
  5. If they hadn’t forgotten their passports, they could have boarded the flight.
  6. Should the students have studied for the exam, they wouldn’t have failed.
  7. If he had followed the instructions, he wouldn’t have made mistakes.
  8. Had she checked her email, she wouldn’t have missed the important announcement.
  9. If they had bought tickets in advance, they could have attended the concert.
  10. Should he have charged his phone, it wouldn’t have run out of battery.

Như vậy, các dạng câu điều kiện đặc biệt không chỉ là những công cụ ngữ pháp cần thiết để biểu đạt điều kiện và kết quả trong tiếng Anh một cách rõ ràng và chính xác, mà còn là cầu nối giúp nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu biết ngôn ngữ của người học. Bằng cách thực hành và áp dụng những cấu trúc này, người học có thể dễ dàng nhận diện và sử dụng trong các tình huống thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách của mình. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng các dạng câu điều kiện đặc biệt trong học tập và cuộc sống hàng ngày của mình.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí