Trường Đại học Gumi Hàn Quốc – 구미대학교

Loading

Trường Đại học Gumi (구미대학교) từ lâu đã nổi danh với việc sở hữu tỷ lệ sinh viên có việc làm cao vượt trội liên tiếp trong 12 năm qua. Không những vậy sứ mệnh của trường còn được củng cố thông qua việc nhận được Giải thưởng Trường Đại học Xuất sắc về Năng lực Việc làm và Khởi nghiệp. Vinh dự trở thành trường Đại học theo tiêu chuẩn thế giới WCC do Bộ Giáo dục lựa chọn. Với những thành tích vượt trội kể trên, Đại học Gumi luôn thu hút và gây ấn tượng với các tân sinh viên và các nhà tuyển dụng. Hãy cùng JVGROUP khám phá ngôi trường này nhé!

Trường Đại Học Gumi Hàn Quốc: Học Phí, Học Bổng, Điều Kiện Học++

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GUMI HÀN QUỐC – 구미대학교

» Tên tiếng Hàn: 구미대학교Trường Đại học Gumi

» Tên tiếng Anh: Gumi University

» Loại hình: Tư thục

» Năm thành lập: 1992

» Học phí học tiếng Hàn: Đang cập nhật…

» Ký túc xá: 804,000 KRW

» Địa chỉ: 37 Yaeun-ro, Gumi-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc

» Website: gumi.ac.kr

II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GUMI HÀN QUỐC

1. Tổng quan về trường Đại học Gumi 

Trường Đại học Gumi tọa lạc tại thành phố Gumi – một trong những thành phố công nghiệp số một của Hàn Quốc, là trường đại học đổi mới dẫn đầu trong sự phát triển của khu vực. Được thành lập vào năm 1992, trường đã và đang nỗ lực hết mình để hoàn thành trách nhiệm xã hội của giáo dục đại học với mục tiêu đào tạo các chuyên gia kỹ thuật có năng lực và sáng tạo, có thể thích ứng với những thay đổi trong môi trường công nghiệp thứ 4 trong tương lai.

Với cam kết hướng dẫn và phát triển các sinh viên trở thành những nhân tài mẫu mực, sẵn sàng đối mặt và thích nghi với những thách thức của tương lai, Đại học Gumi đặc biệt chú trọng đến việc phát triển các chương trình giáo dục linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của địa phương.

Ngoài ra, trường cũng tích cực tham gia vào các dự án quan trọng nhằm đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội của khu vực. Điểm mạnh của Đại học Gumi nằm ở sự kết hợp giữa sự nghiệp giáo dục chất lượng cao và nỗ lực thúc đẩy sáng tạo, là nơi nuôi dưỡng những con người có phẩm chất đạo đức và tài năng vượt trội trong lĩnh vực công nghệ chuyên môn.

2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Gumi

Kể từ khi thành lập vào năm 1992, Đại học Gumi đã đóng góp cho sự phát triển của quốc gia và xã hội thông qua việc nuôi dưỡng nhân tài và cung cấp nền giáo dục thực tiễn đáp ứng nhu cầu của thời đại trong suốt 30 năm qua. Đồng thời, trường cũng gặt hái được nhiều thành tựu nổi bật trên con đường hình thành và phát triển của mình:

  • Đứng đầu toàn quốc về Quỹ học bổng trung bình hàng năm dành cho sinh viên là 5,300,000 KRW.
  • Khoảng 95% sinh viên theo học tại trường đều nhận được học bổng.
  • Là một trong nhất những trường đại được có tỷ lệ việc làm cao nhất Hàn Quốc với tỷ lệ trung bình trong 12 năm qua là 80,5%.
  • Đạt tỷ lệ hơn 50% sinh viên tốt nghiệp làm việc trong doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhà nước.
  • Đạt Giải thưởng Trường đại học Xuất sắc ở hạng mục Năng lực Việc làm và Khởi nghiệp vào năm 2022.
  • Được Bộ giáo dục chọn và trở thành trường Đại học theo tiêu chuẩn thế giới WCC.

3. Điều kiện tuyển sinh Đại học Gumi

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.5
Đã có TOPIK 3

III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GUMI HÀN QUỐC

1. Thông tin khoá học

Thời gian học 5 ngày/tuần: thứ 2 đến thứ 6 

4 giờ/ ngày/ 10 tuần

Học phí Đang cập nhật…
Phí xét hồ sơ Đang cập nhật…
Phí bảo hiểm Đang cập nhật…
Giáo trình Đang cập nhật…

2. Nội dung khóa học

  • Học tổng hợp 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết từ cấp 1 đến cấp 6.
  • Tập trung vào đào tạo kỹ năng giao tiếp cho sinh viên.
  • Mỗi kỳ đều có các hoạt động trải nghiệm văn hoá.
  • Có lớp học văn hoá dành cho sinh viên mỗi kỳ.

 

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GUMI HÀN QUỐC

1. Chuyên ngành – Học phí

  • Học phí: 4,000,000 KRW/ kỳ
  • Phí bảo hiểm : 200,000 KRW
Khối ngành Khoa
Điện tử truyền thông – Kỹ thuật máy tính
  • Chuyên ngành bán dẫn
  • Chuyên ngành Mã hoá dữ liệu lớn
  • Chuyên ngành Truyền thông điện tử
  • Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo
Cơ khí Kỹ thuật ô tô
  • Chuyên ngành Ô tô điện tử tương lai
  • Chuyên ngành Sản xuất Pin thân thiện với môi trường
  • Chuyên ngành ô tô
  • Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí hội tụ AI
  • Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí
Điện và Năng lượng
  • Điện và Năng lượng
Cục Phòng cháy chữa cháy
  • Cục Phòng cháy chữa cháy
Trò chơi trực quan
  • Trò chơi trực quan
Hoạt hình Webtoon
  • Hoạt hình Webtoon
Kiến trúc cảnh quan
  • Kiến trúc cảnh quan
Quản lý thông minh
  • Quản lý thông minh
Bảo dưỡng Hàng không
  • Bảo dưỡng trực thăng
  • Bảo dưỡng máy bay
Khoa học Điều dưỡng
  • Khoa học Điều dưỡng
Y tế
  • Vệ sinh răng miệng
  • Trị liệu nghề nghiệp
  • Vật lý trị liệu
  • Ngôn ngữ và Bệnh lý Ngôn ngữ
  • Sở y tế và Quản lý Y tế
  • Chăm sóc da ty khoa & Mỹ phẩm
Stylist
  • Tóc & Trang điểm
  • Nghệ thuật móng tay
Quản lý thể thao và sức khỏe
  • Quản lý thể thao và sức khỏe
Nghệ thuật ẩm thực khách sạn & Khoa học làm bánh – Barista
  • Nghệ thuật ẩm thực khách sạn & Khoa học làm bánh – Barista
Khách sạn & Du lịch Dịch vụ Hàng không
  • Khách sạn & Du lịch Dịch vụ Hàng không
Phúc lợi xã hội
  • Phúc lợi xã hội
Kế toán Thuế
  • Kế toán Thuế
Giáo dục Mầm non
  • Giáo dục mầm non

2. Học bổng

Phân loại Học bổng Yêu cầu
Học bổng Myeonhak Học bổng theo quy định hoặc một tỷ lệ phần trăm nhất định của học phí. Dành cho sinh viên chăm chỉ, có đóng góp cho sự phát triển của trường và khoa, công nhân công nghiệp, sinh viên công nghiệp, sinh viên nước ngoài,…
Học bổng học thuật 50% học phí Dành cho sinh viên có điểm TOIEC & JPT từ 800 trở lên.
Học bổng khen thưởng Dựa vào quy định mà mức học bổng có thể là: 

  • 100% học phí
  • 50% học phí
  • 1/3 học phí
Dành cho những sinh viên có điểm cao nhất mỗi khoa.
Học bổng toàn cầu Học bổng theo quy định Dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc và siêng năng.
Học bổng gia đình Giảm 15% học phí. Khi có hai chị em gái trở lên cùng theo học tại trường đại học này.
Học bổng điều hành sinh viên Dựa vào quy định mà mức học bổng có thể là: 

  • 100% học phí
  • 50% học phí
  • 1/3 học phí
  • 500.000 won
Dành cho sinh viên đã đạt đủ tín chỉ cho tất cả các môn học ở mỗi học kỳ và có điểm trung bình từ 2.0 trở lên hoặc được trưởng khoa hoặc Trưởng khoa Phúc lợi Sinh viên giới thiệu.

V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC GUMI HÀN QUỐC

Phân loại Loại phòng Chi phí
Ký túc xá (toà nhà cũ) Phòng 4 người 804,000 KRW
Phòng 2 người 984,000 KRW
Ký túc xá (tòa nhà mới) Phòng 4 người 914,000 KRW
Phòng 2 người 1,094,000 KRW
Căn hộ ngoài khuôn viên trường Phòng 1 người 1,225,000 KRW
Phòng 2 người 1,162,000 KRW
Phòng 3 người 1,109,000 KRW

 

Ký túc xá Đại học Gumi là nơi sinh hoạt lý tưởng cho sinh viên với các tiện nghi và dịch vụ đa dạng. Sinh viên được cung cấp 2 bữa ăn mỗi ngày vào các ngày trong tuần, trừ thứ bảy và chủ nhật, với chi phí dự kiến là 630.000 won mỗi học kỳ.

Kí túc xá cung cấp các phòng ở cho 2 hoặc 4 người, đi kèm đầy đủ tiện nghi như tủ đồ, giường, bàn, quạt, chăn ga gối đệm. Sinh viên có thể sử dụng khu lounge trang bị TV, internet, máy lọc nước và máy bán đồ uống tự động. Các tiện ích chung bao gồm phòng giặt, phòng tắm, bếp nhỏ, phòng máy tính và không gian làm việc. Ngoài ra, ký túc xá còn có phòng tập gym đầy đủ thiết bị và khu vực ngoài trời với sân bóng chuyền và sân bóng rổ, tạo điều kiện cho sinh viên rèn luyện sức khỏe và tham gia các hoạt động thể thao.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí