Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể người

Loading

Bộ phận cơ thể người tiếng Hàn là gì? Cùng trung tâm tiếng Hàn JVGROUP tìm hiểu kỹ lưỡng về chủ đề này qua bài viết sau đây.

Từ vựng tiếng Hàn về Cơ Thể người | Ngoại Ngữ NewSky

Bộ phận cơ thể người trong tiếng Hàn

몸  –  cơ thể

뇌  –  não

머리  –  đầu

머리카락  –  tóc

얼굴  –  khuôn mặt

이마  –  trán

눈  –  mắt

속눈썹  –  lông mi

눈썹  –  lông mày

눈꺼풀  –  mí mắt

코  –  mũi

콧구멍  –  lỗ mũi

콧등  –  sống mũi

볼/ 뺨  –  má

광대뼈  –  xương gò má

수염  –  râu, ria mép

입  –  miệng

입술  –  môi

이  –  răng

앞니  –  răng cửa

송곳니  –  răng nanh

어금니  –  răng hàm

잇몸  –  lợi

혀  –  lưỡi

귀  –  tai

귓불  –  dái tai

귓바퀴  –  vành tai

턱  –  cằm

목덜미  –  gáy

목  –  cổ

목구멍  –  họng

뼈  –  xương

피부  –  da

근육  –  cơ bắp

힘줄  –  gân

살  –  thịt

심장  –  trái tim

간  –  gan

폐/허파  –  phổi

신장  –  thận

쓸개  –  mật

위/밥통  –  dạ dày

장  –  ruột

소장  –  ruột non

큰 창자  –  ruột già

맹장  –  ruột thừa

어깨  –  vai

등/잔등  –  lưng

허리  –  thắt lưng, eo

가슴  –  ngực

배  –  bụng

옆구리  –  hông

손  –  tay

팔  –  cánh tay

팔꿈치  –  khuỷu tay

손목  –  cổ tay

주먹  –  nắm tay

손바닥  –  lòng bàn tay

손등  –  mu bàn tay

손가락  –  ngón tay

엄지  –  ngón tay cái

검지  –  ngón trỏ

중지  –  ngón giữa

약지  –  ngón áp út

새끼 손가락  –  ngón út

손톱  –  móng tay

엉덩이  –  mông

다리  –  chân

허벅지  –  đùi

무릎  –  đầu gối

정강이  –  cẳng chân

발  –  bàn chân

발목  –  mắt cá chân

발가락  –  ngón chân

뒤꿈치  –  gót chân

Trên là phần tổng hợp của tiếng Hàn JVGROUP về các bộ phận trên cơ thể người. Nếu có góp ý về bài viết các bạn hãy để lại ở phần bình luận để giúp JVGROUP hoàn thiện và bổ sung. Cùng theo dõi JVGROUP để có thêm những thông tin về từ vựng và ngữ pháp tiếng Hàn cũng như những chia sẻ về các phương pháp học tiếng Hàn hữu ích nhé.
Chúc các bạn học tiếng Hàn vui vẻ!

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí